Có 2 kết quả:
勃起功能障碍 bó qǐ gōng néng zhàng ài ㄅㄛˊ ㄑㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ • 勃起功能障礙 bó qǐ gōng néng zhàng ài ㄅㄛˊ ㄑㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
erectile dysfunction (ED)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
erectile dysfunction (ED)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0