Có 2 kết quả:

勃起功能障碍 bó qǐ gōng néng zhàng ài ㄅㄛˊ ㄑㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ勃起功能障礙 bó qǐ gōng néng zhàng ài ㄅㄛˊ ㄑㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erectile dysfunction (ED)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erectile dysfunction (ED)

Bình luận 0